Sale 1
Sale 2
Sale 3

Dealer

150_HAWK_logo_2_1.jpg
200_4.jpg
200_3.jpg
200_DWYER.jpg
200_BUSCH.jpg
200_WIKA1.jpg
200_SIKA1_1.jpg
200_KSR.gif
200_ema_1.jpg

WEB LINK

Triển lãm Cao Việt Cường tham gia:

Sản phẩm tiêu biểu

1_1.jpg

Đồng hồ đo lưu lượng dạng root, positive díplacement , model RU

Mode : RU
Code : GE1-01650
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

JA_Standard_Type.jpg

Root Type Positive Displacement Flow Meter Model JA

Mode : JA
Code : GE1-01649
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

JAR_Zero_Rest_Type.jpg

Root Type Positive Displacement Flow Meter Model JAR

Mode : JAR
Code : GE1-01648
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

JAH_High_Temperature_Type.jpg

Root Type Positive Displacement Flow Meter Model JAH (High Temperature Type)

Mode : JAH
Code : GE1-01647
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

JAT__Pulse_Transmitter_Type.jpg

Root Type Positive Displacement Flow Meter Model JAT (Pulse Transmitter Type)

Mode : JAT
Code : GE1-01646
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

MPF200_1.jpg

Đồng Hồ Đo Lưu Lượng MPF200

Mode : MPF200
Code : GE1-01640
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

BPF300_1.jpg

Đồng Hồ Đo Lưu Lượng BPF300

Mode : BPF300
Code : GE1-01639
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

PF_1.jpg

Đồng Hồ Đo Lưu Lượng PF Series

Mode : PF SERIES
Code : GE1-01638
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

LS_2_2.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LS SERIES

Mode : LS SERIES
Code : GE1-01623
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

LS_1_2.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LS SERIES

Mode : LS SERIES
Code : GE1-01622
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

LT_2_1.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LT SERIES

Mode : LT SERIES
Code : GE1-01621
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

M_Series_1.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức M-SERIES

Mode : M-SERIES
Code : GE1-01619
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

LT203_1.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LT203 FLANGE TYPE For High Temperature

Mode : LT203 FLANGE TYPE For High Temperature
Code : GE1-01615
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

LT204_1.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LT204 FLANGE TYPE

Mode : LT204 FLANGE TYPE
Code : GE1-01614
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

LXT_201_1.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LXT201 THREAD TYPE

Mode : LXT201 THREAD TYPE
Code : GE1-01613
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

LXT_203F_1.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LXT203F FLANGE TYPE For High Temperature

Mode : LXT203F FLANGE TYPE For High Temperature
Code : GE1-01612
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

EDW_100_1.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức EDW100 & EDX100

Mode : EDW100 & EDX100
Code : GE1-01607
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

200_1.jpg

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức EDW200 & EDX200

Mode : EDW200 & EDX200
Code : GE1-01606
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

T1000_1.jpg

Cảm Biến Nhiệt Độ T-1000

Mode : T-1000
Code : GE1-01600
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

HN_type_1.jpg

Cảm Biến Nhiệt Độ THERMOCOUPLE AND RTD

Mode : THERMOCOUPLE AND RTD
Code : GE1-01599
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

RTD_1.jpg

Cảm Biến Nhiệt Độ RTD

Mode : RTD
Code : GE1-01598
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

Thermocouple_R_type_1.jpg

Cảm Biến Nhiệt Độ CONVENTIONAL TYPE THERMOCOUPLE ASSEMBLIES

Mode : CONVENTIONAL TYPE THERMOCOUPLE ASSEMBLIES
Code : GE1-01597
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

Thermocouple1.jpg

Cảm Biến Nhiệt Độ THERMOCOUPLE

Mode : New-Flow THERMOCOUPLE
Code : GE1-01596
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

FS_25R_1.jpg

Công Tắc Lưu Lượng FS25R

Mode : FS25R
Code : GE1-01594
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

FS30R_1.jpg

Công Tắc Lưu Lượng FS30R

Mode : FS30R
Code : GE1-01593
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

FS20_DIN_1.jpg

Công Tắc Lưu Lượng FS20

Mode : FS20
Code : GE1-01592
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

FS20X_1.jpg

Công Tắc Lưu Lượng FS20

Mode : FS20
Code : GE1-01591
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

FS20R_1.jpg

Công Tắc Lưu Lượng FS20

Mode : FS20
Code : GE1-01590
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

FS40R_1.jpg

Công Tắc Lưu Lượng FS40R

Mode : FS40R
Code : GE1-01589
Hãng sản xuất : NEW-FLOW
Price : Call

2000_23_1.jpg

Magnehelic (Series 2000) DWYER - USA

Mode : 2000-20KPA
Code : GE1-01585
Hãng sản xuất : DWYER
Price : Call